Tên In-game + #NA1
  • S14 Silver IV
  • S12 Bronze I
  • S9 Platinum II
Cập nhật gần nhất:
GOLD
Gold II
26W 22LTỉ lệ top 4 54%
Tổng số trận đã chơi48 Trận
Vị trí trung bình4.38 th / 8
  • #1 7
  • #2 5
  • #3 6
  • #4 8
  • #5 7
  • #6 4
  • #7 4
  • #8 7
Cặp Đôi Hoàn Hảo
GOLD
Gold II6 LP
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Sensei
SenseiOrigin
26#4.38
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
17#4.18
Hộ Vệ
Hộ VệClass
17#3.47
Song Đấu
Song ĐấuClass
15#3.27
Hạng Nặng
Hạng NặngClass
14#3.86
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Udyr
19#4.32
K'Sante
17#2.82
Samira
12#4.08
Kennen
11#3.27
Janna
11#3.73